中文:亲爱的家人,生日快乐!愿你岁岁平安,健康常伴,往后的每一天都被温暖与幸福包围。
越语:Gửi người thân yêu quý, chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn mọi năm đều bình an, sức khỏe luôn 随行,mỗi ngày sau này đều được bao bọc bởi niềm ấm và hạnh phúc.
英语:Dear family, happy birthday! May you be safe every year, healthy always, and surrounded by warmth and happiness every day ahead.
中文:感恩有你陪伴的岁月,生日快乐!愿你笑口常开,烦心事少,生活事事顺心,福气满满。
越语:Cảm ơn những năm tháng có bạn đồng hành, chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn luôn cười rạng rỡ, phiền muộn ít ỏi, cuộc sống mọi việc đều thuận lợi, may mắn đầy đặn.
英语:Thank you for the years of companionship, happy birthday! May you always smile, have fewer worries, everything go well in life, and be blessed abundantly.
中文:祝我最爱的你生日快乐!愿时光温柔待你,眼角少添细纹,心中多存欢喜,健康与快乐永不缺席。
越语:Chúc người yêu quý nhất của tôi sinh nhật vui vẻ! Chúc thời gian đối đãi bạn nhẹ nhàng, mắt ngoài ít thêm nếp nhăn, trong lòng nhiều trữ niềm vui, sức khỏe và niềm vui không bao giờ thiếu hụt.
英语:Happy birthday to my dearest! May time treat you gently, with fewer fine lines around your eyes, more joy in your heart, and health and happiness never absent.
中文:生日快乐呀!愿你想吃的都能吃到,想做的都能实现,家人常伴左右,生活简单而美好。
越语:Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn những gì muốn ăn đều có thể thưởng thức, những gì muốn làm đều có thể thực hiện, người thân luôn ở bên cạnh, cuộc sống đơn giản mà tuyệt vời.
英语:Happy birthday! May you eat whatever you want, achieve whatever you desire, have family by your side always, and live a simple and beautiful life.
中文:亲爱的爸妈 / 子女 / 兄妹,生日快乐!愿你被世界温柔以待,平安健康,财运亨通,一生顺遂无忧。
越语:Gửi mẹ爸 /con/em gái/em trai yêu quý, chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn được thế giới đối đãi nhẹ nhàng, bình an sức khỏe, tài lộc tấn tới, suốt cuộc đời đều thuận lợi không lo lắng.
英语:Dear parents/children/brother/sister, happy birthday! May you be gently treated by the world, safe and healthy, prosperous in wealth, and smooth and worry-free throughout your life.
中文:我的宝藏朋友,生日快乐!愿你永远热烈自由,眼里有光,心中有爱,做什么都顺风顺水,天天开心!
越语:Bạn báu của tôi, chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn luôn nồng nhiệt tự do, mắt có ánh sáng, lòng có tình yêu, làm gì cũng thuận lợi, mỗi ngày đều vui vẻ!
英语:My treasure friend, happy birthday! May you always be passionate and free, have light in your eyes and love in your heart, everything go smoothly for you, and be happy every day!
中文:生日快乐呀我的宝!愿你颜值越来越高,钱包越来越鼓,烦恼越来越少,快乐越来越多,永远是闪闪发光的自己。
越语:Chúc mừng sinh nhật bạn của tôi! Chúc bạn ngoại hình ngày càng đẹp, ví ngày càng đắt, phiền muộn ngày càng ít, niềm vui ngày càng nhiều, luôn là phiên bản lấp lánh của chính mình.
英语:Happy birthday my dear! May you become more and more beautiful, your wallet get fatter and fatter, worries get fewer and fewer, happiness get more and more, and always be the shining you.
中文:致我最合拍的挚友,生日快乐!愿我们的友谊天长地久,你往后的日子平安喜乐,梦想皆成,事事如意。
越语:Gửi bạn thân hợp 拍到 nhất của tôi, chúc mừng sinh nhật! Chúc tình bạn của chúng ta bền lâu như trời đất, những ngày sau của bạn bình an hạnh phúc, ước mơ đều thành hiện thực, mọi việc đều 遂心.
英语:To my most compatible best friend, happy birthday! May our friendship last forever, your days ahead be peaceful and joyful, dreams come true, and everything go as you wish.
中文:生日快乐!愿你被好运围绕,桃花朵朵开,事业节节高,生活甜如蜜,永远保持热爱生活的模样。
越语:Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn được may mắn bao quanh, tình duyên ngập tràn, sự nghiệp phát triển cao cả, cuộc sống ngọt ngào như mật ong, luôn giữ được niềm đam mê với cuộc sống.
英语:Happy birthday! May you be surrounded by good luck, have plenty of romantic encounters, make steady progress in your career, live a life as sweet as honey, and always keep loving life.
中文:祝 X 经理 / X 同事,生日快乐!愿你工作顺利,事业蒸蒸日上,身体健康,阖家幸福,在新的一岁收获更多美好。
越语:Chúc Quản lý X/Đồng nghiệp X, chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn làm việc thuận lợi, sự nghiệp phát triển ngày càng cao, sức khỏe tốt đẹp, gia đình hạnh phúc, trong năm mới thu hoạch nhiều điều tuyệt vời.
英语:Happy birthday to Manager X/Colleague X! May you work smoothly, your career flourish day by day, be healthy, have a happy family, and gain more beauty in the new year.
中文:生日快乐!感谢你在工作中的指导与帮助,愿你新岁平安顺遂,业绩长虹,生活美满,一切皆如所愿。
越语:Chúc mừng sinh nhật! Cảm ơn sự hướng dẫn và giúp đỡ của bạn trong công việc, chúc bạn năm mới bình an thuận lợi, thành tích xuất sắc, cuộc sống tuyệt vời, mọi thứ đều như mong đợi.
英语:Happy birthday! Thank you for your guidance and help at work. May you have a peaceful and smooth new year, brilliant performance, a happy life, and everything go as you wish.
中文:值此生日之际,祝您 / 你福寿安康,事业精进,工作舒心,生活惬意,新的一岁再创佳绩!
越语:Vào dịp sinh nhật này, chúc bạn/phụng bạn phúc thọ an khang, sự nghiệp tiến bộ, làm việc thoải mái, cuộc sống thoải mái, trong năm mới đạt được những thành tựu tuyệt vời hơn!
英语:On the occasion of your birthday, wish you blessings, longevity, health, career progress, a comfortable work life, a pleasant life, and achieve greater success in the new year!
中文:生日快乐!愿你在职场中绽放光彩,生活里收获温暖,身体健康,心情愉悦,每一段旅程都有美好相伴。
越语:Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn tỏa sáng trong môi trường làm việc, thu hoạch niềm ấm trong cuộc sống, sức khỏe tốt, tâm trạng vui vẻ, mỗi hành trình đều có điều tuyệt vời 随行.
英语:Happy birthday! May you shine brightly in the workplace, gain warmth in life, be healthy, be in a good mood, and have beauty accompanying you on every journey.
中文:生日快乐呀!愿你新的一岁平安健康,快乐无忧,日子越过越精彩,事事都有好运气。
越语:Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn năm mới bình an sức khỏe, vui vẻ không lo lắng, cuộc sống ngày càng tuyệt vời, mọi việc đều có may mắn.
英语:Happy birthday! May you be safe and healthy in the new year, happy and worry-free, live a more and more wonderful life, and have good luck in everything.
中文:祝亲爱的朋友,生日快乐!愿你眼里有星辰,心中有山海,一路繁花相送,未来可期。
越语:Chúc bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn mắt có sao trang, lòng có núi biển, suốt đường đi đều có hoa nở, tương lai đáng mong đợi.
英语:Happy birthday to my dear friend! May you have stars in your eyes and mountains and seas in your heart, be accompanied by flowers all the way, and have a promising future.
中文:生日快乐!愿你被世界温柔以待,所遇皆善,所行皆坦,每一天都充满阳光与喜悦。
越语:Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn được thế giới đối đãi nhẹ nhàng, mọi gặp gỡ đều là điều tốt đẹp, mọi bước đi đều rộng mở, mỗi ngày đều tràn đầy ánh sáng và niềm vui.
英语:Happy birthday! May you be gently treated by the world, meet only kindness, walk on smooth paths, and every day be filled with sunshine and joy.
中文:新岁启封,祝生日快乐!愿你健康常伴,快乐无忧,事业学业皆顺意,生活处处是惊喜。
越语:Năm mới bắt đầu, chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn sức khỏe luôn 随行,vui vẻ không lo lắng, sự nghiệp và học tập đều thuận lợi, cuộc sống 处处 có niềm ngạc nhiên.
英语:New year begins, happy birthday! May you be healthy always, happy and worry-free, have smooth career and studies, and have surprises everywhere in life.
洪都拉斯的浪漫纽带:honduras.hxtx.com
尼加拉瓜的浪漫信使:nicaragua.hxtx.com,让爱随花香遍洒 “湖泊与火山之国”
澳门情人节精选鲜花推荐:用浪漫传递深情,定格专属甜蜜时刻
情人节限定|香港鲜花甄选,让维港见证爱的告白
法国专用情人节祝福语
印度圣诞节精选祝福语
孟加拉国双语圣诞节祝福语
菲律宾中英文平安夜圣诞节祝福语
新加坡圣诞与平安夜4种语言祝福语
新加坡送葬礼鲜花全流程注意文案
香港平安夜&圣诞节祝福语
德国平安夜圣诞节祝福语
只需2-4小时,让巴拉圭全国花香四溢
萨尔瓦多鲜花速递标杆!salvador.hxtx.com,3 小时让爱意传遍全国
乌拉圭鲜花订购网:传递美好,快人一步
多米尼加鲜花订购,让爱意即刻抵达
哥斯达黎加的浪漫使者——costarica.hxtx.com
足不出户,把巴拿马的春天抱回家
一键下单,吉尔吉斯斯坦的浪漫与甜蜜即刻送达
塔吉克斯坦绽放的线上花火:探秘tajikistan.hxtx.com
老挝laos.hxtx.com,一键解锁鲜花绿植的奇幻之旅
跨越千里的浪漫,印度india.hxtx.com让爱零时差
一键解锁!缅甸的缤纷绿意,都藏在这个网址里
iran.hxtx.com:伊朗同城速递首选,12 点前下单,心意当日达全国!
埃塞俄比亚的浪漫速递:ethiopia.hxtx.com,让爱准时绽放
蒙古大地,“花”开速达
哈萨克斯坦鲜花新宠:2小时速达的浪漫魔法
一键解锁斯里兰卡的浪漫与甜蜜
乌兹别克斯坦购物新潮流,解锁当日达的快乐
心意无国界,美好即刻达——nepal.hxtx.com,您专属的尼泊尔礼物使者