送至: 越南

越南情人节双语祝福语

花行天下国际网 https://hxtx.com 浏览次数: 13552

花行天下越南结合越南情人节(2 月 14 日,越南称 “Ngày tình nhân”,注重浪漫氛围、鲜花赠礼与真诚告白),创作贴合当地文化的祝福语,融入越南标志性元素(如岘港海滩、会安灯笼、越南咖啡等),每条搭配地道越语翻译(符合日常表达习惯)和准确英语翻译,兼顾甜蜜与真挚:


1. 情人节快乐!愿我们的爱,像岘港的海滩阳光,温暖治愈,岁岁相伴。

• 越语:Chúc mừng Ngày tình nhân! Chúc tình yêu của chúng ta như nắng trên bãi biển Đà Nẵng, ấm áp và chữa lành, cùng nhau qua mỗi năm.

• 英语:Happy Valentine's Day! May our love be like the sunshine on Da Nang Beach, warm and healing, accompanying each other year after year.

 

2. 你是我藏在心底的温柔,是情人节最珍贵的礼物,爱你不止今天。

• 越语:Em là niềm dịu dàng ẩn sâu trong lòng tôi, là quà trang trọng nhất của Ngày tình nhân, tôi yêu em không chỉ hôm nay.

• 英语:You are the tenderness hidden deep in my heart and the most precious gift on Valentine's Day. I love you more than just today.

 

3. 往后的每一个情人节,都想和你牵手走过会安的灯笼街,共度三餐四季。

• 越语:Mỗi Ngày tình nhân trong tương lai, tôi muốn nắm tay em đi qua phố đèn lồng Hội An, chia sẻ ba bữa ăn và bốn mùa trong năm.

• 英语:On every Valentine's Day to come, I want to hold your hand and walk through the lantern streets of Hoi An, sharing three meals a day and four seasons.

 

4. 情人节安康!愿我们的感情,如越南咖啡般醇厚,越品越浓,越久越真。

• 越语:Chúc Ngày tình nhân an khang và hạnh phúc! Chúc tình cảm của chúng ta như cà phê Việt Nam đậm đà, càng thưởng thức càng đậm, càng lâu càng chân thành.

• 英语:Happy and healthy Valentine's Day! May our feelings be as mellow as Vietnamese coffee, becoming richer and more sincere as time goes by.

 

5. 把所有的浪漫都给你,把所有的偏爱都给你,情人节快乐,我的唯一。

• 越语:Tôi dành tất cả niềm lãng mạn cho em, dành tất cả sự ưu ái cho em, chúc mừng Ngày tình nhân, người duy nhất của tôi.

• 英语:I give all my romance and all my preference to you. Happy Valentine's Day, my one and only.

 

6. 从心动到白首,这个情人节,只想对你说:有你真好。

• 越语:Từ khoảnh khắc tim đập nhanh đến khi tóc hóa trắng, Ngày tình nhân này, tôi chỉ muốn nói với em: có em thật tuyệt vời.

• 英语:From the moment my heart skipped a beat to the day we grow old, on this Valentine's Day, I just want to say: It's great to have you.

 

 

7. 愿我们的爱情,像芽庄的海浪,温柔缱绻,永不褪色。

• 越语:Chúc tình yêu của chúng ta như sóng biển Nha Trang, dịu dàng và cuồng nhiệt, không bao giờ phai mờ.

• 英语:May our love be like the waves of Nha Trang, gentle and passionate, never fading.

 

8. 情人节快乐!谢谢你出现在我的生命里,让平凡的日子都闪着光。

• 越语:Chúc mừng Ngày tình nhân! Cảm ơn em đã xuất hiện trong cuộc đời tôi, khiến những ngày bình thường cũng rực rỡ.

• 英语:Happy Valentine's Day! Thank you for appearing in my life and making ordinary days shine.

 

9. 想和你一起喝暖暖的柠檬茶,吃甜甜的绿豆糕,在情人节许下相守一生的约定。

• 越语:Tôi muốn cùng em uống trà chanh ấm áp, ăn bánh đậu xanh ngọt ngào, và kết giao hứa hẹn cùng nhau suốt cuộc đời vào Ngày tình nhân.

• 英语:I want to drink warm lemon tea and eat sweet mung bean cake with you, making a promise to stay together for a lifetime on Valentine's Day.

 

10. 你是我生命里的小幸运,情人节快乐!愿我们永远甜甜蜜蜜,不离不弃。

• 越语:Em là niềm may mắn nhỏ trong cuộc đời tôi, chúc mừng Ngày tình nhân! Chúc chúng ta mãi ngọt ngào, không bao giờ chia ly.

• 英语:You are the little luck in my life. Happy Valentine's Day! May we be sweet forever and never part.

 

11. 情人节的风都带着温柔,就像你对我的偏爱,让我满心欢喜。

• 越语:Gió ngày tình nhân cũng mang đậm niềm dịu dàng, giống như sự ưu ái của em dành cho tôi, làm trái tim tôi tràn đầy niềm vui.

• 英语:The wind on Valentine's Day is gentle, just like your preference for me, filling my heart with joy.

 

12. 愿我们的感情没有保质期,像越南春卷一样,清爽可口,越尝越爱。

• 越语:Chúc tình cảm của chúng ta không có ngày hết hạn, giống như gỏi cuốn Việt Nam, thanh mát và ngon miệng, càng ăn càng yêu.

• 英语:May our feelings have no expiration date, just like Vietnamese spring rolls, fresh and delicious, loved more with every bite.

 

 

13. 情人节快乐!往后余生,风雪是你,平淡是你,目光所及皆是你。

• 越语:Chúc mừng Ngày tình nhân! Còn lại cuộc đời, bão tuyết là em, bình là em, mọi thứ mà mắt nhìn thấy đều là em.

• 英语:Happy Valentine's Day! For the rest of my life, the storms are you, the plainness is you, and everything my eyes see is you.

 

14. 把我对你的思念,折成纸花送给你,愿情人节的美好与你常伴。

• 越语:Tôi gấp niềm nhớ em thành hoa giấy tặng em, chúc niềm đẹp của Ngày tình nhân luôn đi cùng em.

• 英语:I fold my longing for you into a paper flower and give it to you. May the beauty of Valentine's Day always be with you.

 

15. 你给的爱,像冬日的越式火锅,温暖又安心,情人节快乐,我最爱的人。

• 越语:Tình yêu mà em dành cho tôi, giống như lẩu Việt Nam mùa đông, ấm áp và yên tâm, chúc mừng Ngày tình nhân, người tôi yêu nhất.

• 英语:The love you give is as warm and reassuring as Vietnamese hot pot in winter. Happy Valentine's Day, the person I love the most.

 

16. 情人节快乐!愿我们在彼此的世界里,永远是被偏爱、被珍惜的存在。

• 越语:Chúc mừng Ngày tình nhân! Chúc chúng ta luôn là sự tồn tại được ưu ái và trân trọng trong thế giới của nhau.

• 英语:Happy Valentine's Day! May we always be the favored and cherished ones in each other's worlds.

 

17. 一起看一场河内的烟花,一起赴一场爱情的约定,情人节,有你足矣。

• 越语:Cùng nhau xem màn pháo hoa Hà Nội, cùng nhau thực hiện hứa hẹn của tình yêu, Ngày tình nhân, có em đã đủ.

• 英语:Let's watch the fireworks in Hanoi together and keep the promise of love together. On Valentine's Day, having you is enough.

 

18. 爱没有标准答案,有你的每一天都是情人节,愿我们永远相爱,岁岁欢愉。

• 越语:Tình yêu không có câu trả lời đúng chuẩn, mỗi ngày có em đều là Ngày tình nhân, chúc chúng ta mãi yêu nhau, hạnh phúc mỗi năm.

• 英语:Love has no standard answer. Every day with you is Valentine's Day. May we love each other forever and be happy every year.

国际花卉

花行天下©2000-2025 hxtx.com   电子营业执照    蜀ICP备0613778号    川公网安备 51010602000689号
客服邮箱:hxtx@hxtx.com    客服电话:400-702-6699    全球售后投诉专线:+8602887701422
花行天下越南官网      Vietnam.hxtx.com
您还可以用QQ、微信、微博等其他方式一键登录注册