送至: 越南

越南妇女节双语祝福语

花行天下国际网 https://hxtx.com 浏览次数: 10223

中文:愿每位女性都能活成自己喜欢的模样,独立美好,闪闪发光!

越语:Chúc mỗi người phụ nữ đều có thể sống theo cách mình thích, độc lập và tuyệt đẹp, lấp lánh rực rỡ!

英语:May every woman live the life she loves, be independent, beautiful, and shine brightly!

 

中文:妇女节快乐!愿你被岁月温柔以待,永远保持热爱与浪漫。

越语:Chúc mừng Ngày Phụ nữ! Chúc bạn được thời gian đối đãi một cách nhẹ nhàng, luôn giữ được niềm đam mê và lãng mạn.

英语:Happy Women's Day! May you be gently treated by time and always keep love and romance in your heart.

 

中文:致敬每一位了不起的女性,你们的坚韧与温柔,撑起了无数美好。

越语:Gửi lời chúc trân trọng đến mỗi người phụ nữ tuyệt vời, sự mạnh mẽ và dịu dàng của các bạn đã tạo nên vô số điều tuyệt vời.

英语:Salute to every amazing woman—your perseverance and tenderness have nurtured countless beauties.

 

中文:愿你眼角带笑,眼底藏光,往后余生,平安喜乐,万事顺意。

越语:Chúc bạn mắt căng tươi cười, ánh sáng ẩn trong đáy mắt, suốt cuộc đời sau này, bình an hạnh phúc, mọi việc đều thuận lợi.

英语:May your eyes crinkle with smiles and hold light in the depths; may the rest of your life be peaceful, joyful, and smooth.

 

中文:妇女节安康!愿你既有软肋也有铠甲,勇敢奔赴自己的热爱。

越语:Chúc Ngày Phụ nữ an khang! Chúc bạn vừa có điểm yếu cũng có giáp hàng, dũng cảm theo đuổi những gì mình yêu thích.

英语:Happy and healthy Women's Day! May you have both weaknesses and strengths, and courageously pursue your passions.

 

中文:感谢你用温柔诠释力量,用热爱点亮生活,妇女节快乐!

越语:Cảm ơn bạn đã dùng sự dịu dàng diễn giải sức mạnh, dùng niềm đam mê thắp sáng cuộc sống, chúc mừng Ngày Phụ nữ!

英语:Thank you for interpreting strength with tenderness and illuminating life with passion—happy Women's Day!

 

 

中文:愿每位女性都能自由绽放,不被定义,活得热烈而精彩。

越语:Chúc mỗi người phụ nữ đều có thể nở hoa tự do, không bị định nghĩa, sống một cuộc đời nồng nhiệt và tuyệt vời.

英语:May every woman bloom freely, be undefined, and live a passionate and wonderful life.

 

中文:妇女节快乐!愿你被世界温柔相拥,所遇皆美好,所行皆坦途。

越语:Chúc mừng Ngày Phụ nữ! Chúc bạn được thế giới ôm trọn một cách nhẹ nhàng, mọi gặp gỡ đều tuyệt vời, mọi bước đi đều rộng mở.

英语:Happy Women's Day! May the world embrace you gently, and may all your encounters be beautiful and all your paths smooth.

 

中文:致敬职场女性,你们干练专业,在自己的领域发光发热,了不起!

越语:Gửi lời chúc đến phụ nữ trong môi trường làm việc, các bạn đảm đang chuyên nghiệp, tỏa sáng trong lĩnh vực của mình, thật tuyệt vời!

英语:Salute to working women—you are capable and professional, shining brightly in your fields—you're amazing!

 

中文:愿你永远保持少女心,眼中有星光,心中有诗意,妇女节快乐!

越语:Chúc bạn luôn giữ được trái tim thiếu nữ, 眼中 có ánh sao, 心中 có thi nghĩa, chúc mừng Ngày Phụ nữ!

英语:May you always keep a girlish heart, have stars in your eyes and poetry in your heart—happy Women's Day!

 

中文:感谢女性的无私与奉献,你们是家庭的温暖,是世界的光,妇女节安康!

越语:Cảm ơn sự vô tư và cống hiến của phụ nữ, các bạn là niềm ấm của gia đình, là ánh sáng của thế giới, chúc Ngày Phụ nữ an khang!

英语:Thank you for women's selflessness and dedication—you are the warmth of families and the light of the world, happy and healthy Women's Day!

 

中文:愿你独立自信,温柔坚定,在时光里沉淀出最好的自己,妇女节快乐!

越语:Chúc bạn độc lập tự tin, dịu dàng và kiên định, trong thời gian trầm lắng để trở thành phiên bản tốt nhất của mình, chúc mừng Ngày Phụ nữ!

英语:May you be independent and confident, gentle yet firm, and refine into the best version of yourself over time—happy Women's Day!

 

 

中文:妇女节快乐!愿你抛开疲惫,享受属于自己的时光,被爱与幸福包围。

越语:Chúc mừng Ngày Phụ nữ! Chúc bạn để lại mệt mỏi, tận hưởng thời gian thuộc về mình, được bao bọc bởi tình yêu và hạnh phúc.

英语:Happy Women's Day! May you let go of tiredness, enjoy your own time, and be surrounded by love and happiness.

 

中文:每一位女性都值得被珍视,愿你被爱环绕,福气满满,万事胜意!

越语:Mỗi người phụ nữ đều xứng đáng được trân trọng, chúc bạn được bao quanh bởi tình yêu, may mắn đầy đặn, mọi việc đều tốt hơn mong đợi!

英语:Every woman deserves to be cherished—may you be surrounded by love, blessed abundantly, and everything exceed your expectations!

 

中文:致敬母亲、妻子、姐妹,致敬所有女性!愿你们永远美丽,永远快乐。

越语:Gửi lời chúc đến mẹ, vợ, chị em, gửi lời chúc đến tất cả phụ nữ! Chúc các bạn luôn đẹp tựa hoa, luôn vui vẻ như trẻ.

英语:Salute to mothers, wives, sisters, and all women! May you always be as beautiful as flowers and as happy as children.

 

中文:妇女节快乐!愿你有勇气追求梦想,有底气热爱生活,活得从容自在。

越语:Chúc mừng Ngày Phụ nữ! Chúc bạn có lòng dũng cảm theo đuổi ước mơ, có nền tảng yêu thích cuộc sống, sống một cách tự tại và bình an.

英语:Happy Women's Day! May you have the courage to pursue dreams, the confidence to love life, and live freely and peacefully.

 

中文:愿岁月善待每一位女性,让美丽不褪色,让快乐不落幕,妇女节安康!

越语:Chúc thời gian đối đãi tốt với mỗi người phụ nữ, để vẻ đẹp không phai mờ, để niềm vui không kết thúc, chúc Ngày Phụ nữ an khang!

英语:May time treat every woman well, keeping beauty undimmed and joy endless—happy and healthy Women's Day!

 

中文:你是独一无二的光,愿你永远闪耀,永远被爱,妇女节快乐!

越语:Bạn là ánh sáng độc nhất vô nhị, chúc bạn luôn lấp lánh, luôn được yêu thương, chúc mừng Ngày Phụ nữ!

英语:You are a unique light—may you always shine brightly and be loved forever—happy Women's Day!

国际花卉

花行天下©2000-2025 hxtx.com   电子营业执照    蜀ICP备0613778号    川公网安备 51010602000689号
客服邮箱:hxtx@hxtx.com    客服电话:400-702-6699    全球售后投诉专线:+8602887701422
花行天下越南官网      Vietnam.hxtx.com
您还可以用QQ、微信、微博等其他方式一键登录注册