越语:Chúc mỗi người phụ nữ đều có thể sống theo cách mình thích, độc lập và tuyệt đẹp, lấp lánh rực rỡ!
英语:May every woman live the life she loves, be independent, beautiful, and shine brightly!
越语:Chúc mừng Ngày Phụ nữ! Chúc bạn được thời gian đối đãi một cách nhẹ nhàng, luôn giữ được niềm đam mê và lãng mạn.
英语:Happy Women's Day! May you be gently treated by time and always keep love and romance in your heart.
越语:Gửi lời chúc trân trọng đến mỗi người phụ nữ tuyệt vời, sự mạnh mẽ và dịu dàng của các bạn đã tạo nên vô số điều tuyệt vời.
英语:Salute to every amazing woman—your perseverance and tenderness have nurtured countless beauties.
越语:Chúc bạn mắt căng tươi cười, ánh sáng ẩn trong đáy mắt, suốt cuộc đời sau này, bình an hạnh phúc, mọi việc đều thuận lợi.
英语:May your eyes crinkle with smiles and hold light in the depths; may the rest of your life be peaceful, joyful, and smooth.
越语:Chúc Ngày Phụ nữ an khang! Chúc bạn vừa có điểm yếu cũng có giáp hàng, dũng cảm theo đuổi những gì mình yêu thích.
英语:Happy and healthy Women's Day! May you have both weaknesses and strengths, and courageously pursue your passions.
越语:Cảm ơn bạn đã dùng sự dịu dàng diễn giải sức mạnh, dùng niềm đam mê thắp sáng cuộc sống, chúc mừng Ngày Phụ nữ!
英语:Thank you for interpreting strength with tenderness and illuminating life with passion—happy Women's Day!
越语:Chúc mỗi người phụ nữ đều có thể nở hoa tự do, không bị định nghĩa, sống một cuộc đời nồng nhiệt và tuyệt vời.
英语:May every woman bloom freely, be undefined, and live a passionate and wonderful life.
越语:Chúc mừng Ngày Phụ nữ! Chúc bạn được thế giới ôm trọn một cách nhẹ nhàng, mọi gặp gỡ đều tuyệt vời, mọi bước đi đều rộng mở.
英语:Happy Women's Day! May the world embrace you gently, and may all your encounters be beautiful and all your paths smooth.
越语:Gửi lời chúc đến phụ nữ trong môi trường làm việc, các bạn đảm đang chuyên nghiệp, tỏa sáng trong lĩnh vực của mình, thật tuyệt vời!
英语:Salute to working women—you are capable and professional, shining brightly in your fields—you're amazing!
越语:Chúc bạn luôn giữ được trái tim thiếu nữ, 眼中 có ánh sao, 心中 có thi nghĩa, chúc mừng Ngày Phụ nữ!
英语:May you always keep a girlish heart, have stars in your eyes and poetry in your heart—happy Women's Day!
越语:Cảm ơn sự vô tư và cống hiến của phụ nữ, các bạn là niềm ấm của gia đình, là ánh sáng của thế giới, chúc Ngày Phụ nữ an khang!
英语:Thank you for women's selflessness and dedication—you are the warmth of families and the light of the world, happy and healthy Women's Day!
越语:Chúc bạn độc lập tự tin, dịu dàng và kiên định, trong thời gian trầm lắng để trở thành phiên bản tốt nhất của mình, chúc mừng Ngày Phụ nữ!
英语:May you be independent and confident, gentle yet firm, and refine into the best version of yourself over time—happy Women's Day!
越语:Chúc mừng Ngày Phụ nữ! Chúc bạn để lại mệt mỏi, tận hưởng thời gian thuộc về mình, được bao bọc bởi tình yêu và hạnh phúc.
英语:Happy Women's Day! May you let go of tiredness, enjoy your own time, and be surrounded by love and happiness.
越语:Mỗi người phụ nữ đều xứng đáng được trân trọng, chúc bạn được bao quanh bởi tình yêu, may mắn đầy đặn, mọi việc đều tốt hơn mong đợi!
英语:Every woman deserves to be cherished—may you be surrounded by love, blessed abundantly, and everything exceed your expectations!
越语:Gửi lời chúc đến mẹ, vợ, chị em, gửi lời chúc đến tất cả phụ nữ! Chúc các bạn luôn đẹp tựa hoa, luôn vui vẻ như trẻ.
英语:Salute to mothers, wives, sisters, and all women! May you always be as beautiful as flowers and as happy as children.
越语:Chúc mừng Ngày Phụ nữ! Chúc bạn có lòng dũng cảm theo đuổi ước mơ, có nền tảng yêu thích cuộc sống, sống một cách tự tại và bình an.
英语:Happy Women's Day! May you have the courage to pursue dreams, the confidence to love life, and live freely and peacefully.
越语:Chúc thời gian đối đãi tốt với mỗi người phụ nữ, để vẻ đẹp không phai mờ, để niềm vui không kết thúc, chúc Ngày Phụ nữ an khang!
英语:May time treat every woman well, keeping beauty undimmed and joy endless—happy and healthy Women's Day!
越语:Bạn là ánh sáng độc nhất vô nhị, chúc bạn luôn lấp lánh, luôn được yêu thương, chúc mừng Ngày Phụ nữ!
英语:You are a unique light—may you always shine brightly and be loved forever—happy Women's Day!
洪都拉斯的浪漫纽带:honduras.hxtx.com
尼加拉瓜的浪漫信使:nicaragua.hxtx.com,让爱随花香遍洒 “湖泊与火山之国”
澳门情人节精选鲜花推荐:用浪漫传递深情,定格专属甜蜜时刻
情人节限定|香港鲜花甄选,让维港见证爱的告白
法国专用情人节祝福语
印度圣诞节精选祝福语
孟加拉国双语圣诞节祝福语
菲律宾中英文平安夜圣诞节祝福语
新加坡圣诞与平安夜4种语言祝福语
新加坡送葬礼鲜花全流程注意文案
香港平安夜&圣诞节祝福语
德国平安夜圣诞节祝福语
只需2-4小时,让巴拉圭全国花香四溢
萨尔瓦多鲜花速递标杆!salvador.hxtx.com,3 小时让爱意传遍全国
乌拉圭鲜花订购网:传递美好,快人一步
多米尼加鲜花订购,让爱意即刻抵达
哥斯达黎加的浪漫使者——costarica.hxtx.com
足不出户,把巴拿马的春天抱回家
一键下单,吉尔吉斯斯坦的浪漫与甜蜜即刻送达
塔吉克斯坦绽放的线上花火:探秘tajikistan.hxtx.com
老挝laos.hxtx.com,一键解锁鲜花绿植的奇幻之旅
跨越千里的浪漫,印度india.hxtx.com让爱零时差
一键解锁!缅甸的缤纷绿意,都藏在这个网址里
iran.hxtx.com:伊朗同城速递首选,12 点前下单,心意当日达全国!
埃塞俄比亚的浪漫速递:ethiopia.hxtx.com,让爱准时绽放
蒙古大地,“花”开速达
哈萨克斯坦鲜花新宠:2小时速达的浪漫魔法
一键解锁斯里兰卡的浪漫与甜蜜
乌兹别克斯坦购物新潮流,解锁当日达的快乐
心意无国界,美好即刻达——nepal.hxtx.com,您专属的尼泊尔礼物使者